--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thuyền chài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thuyền chài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuyền chài
+ noun
fishing boat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyền chài"
Những từ có chứa
"thuyền chài"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
commodore
scull
yacht
moorage
row
boatman
punt
boat
keel
kedge
more...
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
thuyền chài
:
fishing boat